Có 2 kết quả:

銷案 xiāo àn ㄒㄧㄠ ㄚㄋˋ销案 xiāo àn ㄒㄧㄠ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to close a case
(2) to bring a case to a close (law)

Từ điển Trung-Anh

(1) to close a case
(2) to bring a case to a close (law)